Phụ tùng xe MG | Bảng Giá Phụ Tùng Xe MG
Phụ tùng xe MG , bảng giá phụ tùng x.e MG chính hãng tại Việt Nam. Đại lý MG Lê Văn Lương là đại lý tiêu chuẩn đầu tiên tại Việt Nam. Cung cấp phụ tùng x.e MG chính hãng. Trong kho luôn có sẵn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
xem thêm : Bảng giá xe Mg5
PHỤ TÙNG XE MG
- Trong quá trình sử dụng xe, đến kỳ bảo dưỡng. Quý khách hàng cần được thay thế phụ tùng x.e MG chính hãng. Điều này giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng vì độ tin cậy cũng như tay nghề của kỹ thuật viên được đào tạo bài bản
- .
BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG XE MG
Để so sánh chi phí phụ tùng sau khi cần thay thế vs các hãng xe, đây là bảng thông tin khách hàng tham khảo
Mg5 | Huyndai Acent | Mazda 2 | Toyota Vios G | Honda City 1.5 | |
Túi khí bên phụ | 2,651,000 | 9,787,000 | 6,421,000 | 11,429,000 | 29,575,000 |
Túi Khí Vô lăng | 2,691,000 | 10,932,000 | 7,214,000 | 10,897,000 | 15,149,000 |
Hộp điều khiển túi khí | 1,820,000 | 8,814,000 | 8,039,000 | 8,842,000 | 6,224,000 |
Hộp lọc gió | 1,001,000 | 1,380,000 | 2,934,000 | 4,701,000 | 6,723,000 |
Giàn Nóng | 2,981,000 | 5,460,000 | 8,103,000 | 7,233,000 | 6,340,000 |
Đèn Pha Phải | 13,200,000 | 14,458,000 | 23,098,000 | 10,450,000 | |
Két Nước | 3,223,000 | 5,729,000 | |||
Hộp số CVT | 114,681,000 | 124,128,000 | |||
Kính hậu | 2,189,000 | 3,452,000 | |||
Gương Chiếu Hậu | |||||
Đèn Hậu | |||||
T | HS | ZS | Tên phụ tùng tiếng Anh | Tên phụ tùng tiếng Việt | Giá bán khách hàng |
No. | HS | ZS | Part Name (EN) | Part Name (VN) | Retail Price |
1 | Y | AIRBAG ASM-INFL RST I/P MDL |
Túi khí bên phụ |
2,873,000 | |
2 | Y | AIRBAG ASM-INFL RST I/P MDL |
Túi khí bên lái |
2,879,000 | |
3 | Y | AIRBAG ASM-INFL RST RF S/RL MDL |
Túi khí rèm trái |
3,393,000 | |
4 | Y | AIRBAG ASM-INFL RST RF S/RL MDL |
Túi khí rèm phải |
3,239,000 | |
5 | Y | AIRBAG ASM-INFL RST RF S/RL MDL |
Túi khí rèm trái |
3,271,000 | |
6 | Y | AIRBAG ASM-INFL RST RF S/RL MDL |
Túi khí rèm phải |
3,271,000 | |
7 | Y | AIRBAG ASM-INFL RST STRG WHL MDL |
Túi khí vô lăng |
2,773,000 | |
8 | Y | AIRBAG ASM-INFL RST STRG WHL MDL |
Túi khí vô lăng |
2,616,000 | |
9 | Y | ARM ASM-FRT LWR CONT |
Càng A trái |
1,997,000 | |
10 | Y | BAR ASM-FRT BPR IMP |
Xương ba đờ xốc trước |
2,795,000 | |
11 | Y | BAR ASM-FRT BPR IMP |
Xương ba đờ xốc trước |
2,841,000 | |
12 | Y | BAR ASM-RR BPR IMP |
Xương ba đờ xốc sau |
1,756,000 | |
13 | Y | BELT ASM-2ND SEAT |
Dây đai an toàn ghế sau |
759,000 | |
14 | Y | BELT ASM-2ND SEAT |
Dây đai an toàn ghế sau |
824,000 | |
15 | Y | BELT ASM-2ND SEAT |
Dây đai an toàn ghế sau |
1,699,000 | |
16 | Y | BELT ASM-D/SEAT |
Dây đai an toàn trước trái |
1,656,000 | |
17 | Y | BELT ASM-D/SEAT-L |
Dây đai an toàn trước trái |
1,667,000 | |
18 | Y | BELT ASM-P/SEAT |
Dây đai an toàn trước phải |
1,656,000 | |
19 | Y | BELT ASM-P/SEAT-R |
Dây đai an toàn trước phải |
1,635,000 | |
20 | Y | BEZEL-FRT BPR FOG LP |
Ốp viền đèn gầm trái |
266,000 | |
21 | Y | BEZEL-FRT BPR FOG LP |
Ốp viền đèn gầm phải |
266,000 | |
22 | Y | BEZEL-FRT BPR FOG LP |
Nhựa ốp ba đờ xốc trước trái |
346,000 | |
23 | Y | BEZEL-FRT BPR FOG LP |
Nhựa ốp ba đờ xốc trước phải |
346,000 | |
24 | Y | BEZEL-FRT BPR FOG LP |
Nẹp viền đèn gầm trái |
332,000 | |
25 | Y | BEZEL-FRT BPR FOG LP |
Nẹp viền đèn gầm phải |
332,000 | |
26 | Y | BEZEL-RR BPR FOG LP |
Nẹp ba đờ xốc sau trái |
311,000 | |
27 | Y | BEZEL-RR BPR FOG LP |
Nẹp ba đờ xốc sau phải |
311,000 | |
28 | Y | BRACKET ASM-F/FDR FRT |
Giá bắt tai xe phải |
165,000 | |
29 | Y | BRACKET ASM-F/FDR FRT |
Giá bắt tai xe trái |
167,000 | |
30 | Y | BRACKET ASM-F/FDR FRT LWR |
Giá bắt tai xe phải MG HS |
93,000 | |
31 | Y | BRACKET ASM-F/FDR LWR |
Giá bắt cửa trước |
34,000 | |
32 | Y | BRACKET ASM-F/FDR LWR |
Giá bắt cửa trước trái phía dưới |
67,000 | |
33 | Y | BRACKET ASM-F/FDR LWR |
Giá bắt cửa trước phải phía dưới |
67,000 | |
34 | Y | BRACKET ASM-F/FDR RR CTR |
Giá bắt khung xe |
19,000 | |
35 | Y | BRACKET ASM-RR BPR FASCIA SI |
Giá bắt ba đờ xốc sau phải |
312,000 | |
36 | Y | BRACKET ASM-RR BPR FASCIA SI |
Giá bắt ba đờ xốc sau trái |
312,000 | |
37 | Y | BRACKET ASM-RR BPR FASCIA SI |
Giá bắt ba đờ xốc sau trái |
1,214,000 | |
38 | Y | BRACKET ASM-RR BPR FASCIA SI |
Giá bắt ba đờ xốc sau phải |
1,214,000 | |
39 | Y | BRACKET-F/FDR REINF CTR |
Miếng gia cường thân xe |
53,000 | |
40 | Y | BRACKET-FRT BPR FASCIA SI MTG |
Giá bắt ba đờ xốc trước trái |
269,000 | |
41 | Y | BRACKET-FRT BPR FASCIA SI MTG |
Giá bắt ba đờ xốc trước phải |
269,000 | |
42 | Y | BRACKET-FRT BPR FASCIA SI MTG |
Giá bắt ba đờ xốc trước trái |
313,000 | |
43 | Y | BRACKET-FRT BPR FASCIA SI MTG |
Giá bắt ba đờ xốc trước phải |
313,000 | |
44 | Y | BRACKET-FRT BPR FASCIA SI MTG |
Giá bắt ba đờ xốc trước trái |
410,000 | |
45 | Y | BRACKET-FRT BPR FASCIA SI MTG |
Giá bắt ba đờ xốc trước phải |
410,000 | |
46 | Y | BRACKET-RR BPR FASCIA |
Giá bắt ba đờ xốc sau trái |
762,000 | |
47 | Y | BRACKET-RR BPR FASCIA |
Giá bắt ba đờ xốc sau phải |
762,000 | |
48 | Y | BRACKET-RR PARK DIST CONT SEN |
Giá bắt cảm biến lùi |
122,000 | |
49 | Y | BRACKET-RR PARK DIST CONT SEN |
Giá bắt cảm biến lùi |
122,000 | |
50 | Y | BRACKET-RR PARK DIST CONT SEN |
Giá bắt cảm biến lùi |
122,000 | |
51 | Y | BRACKET-RR PARK DIST CONT SEN |
Giá bắt cảm biến lùi |
122,000 | |
52 | Y | Y | BUCKLE ASM-P/SEAT BELT |
Ngàm khóa đai an toàn |
295,000 |
53 | Y | Y | BUCKLE ASM-P/SEAT BELT |
Ngàm khóa đai an toàn |
439,000 |
54 | Y | Y | BUMPER-HOOD |
Cao su đệm ca pô |
20,000 |
55 | Y | CABLE ASM-TEMP & AIR CONT |
Cáp điều khiển nhiệt độ công tắc điều hòa |
168,000 | |
56 | Y | CAP-R/WDO WPR ARM FIN |
Ốp tay gạt mưa sau |
13,000 | |
57 | Y | CARPET ASM-FLR PNL |
Lót sàn gầm xe |
3,469,000 | |
58 | Y | CHECK ASM-FRT S/D |
Dẫn hướng cửa trước trái |
141,000 | |
59 | Y | CLADDING ASM-FRT LH DR S/D |
Ốp cửa trước trái |
887,000 | |
60 | Y | CLADDING ASM-FRT RH DR S/D |
Ốp cửa trước phải |
887,000 | |
61 | Y | CLADDING ASM-RR LH DR S/D |
Ốp cửa sau trái |
611,000 | |
62 | Y | CLADDING ASM-RR RH DR S/D |
Ốp cửa sau phải |
611,000 | |
63 | Y | CONDENSER ASM-A/C |
Giàn nóng |
2,429,000 | |
64 | Y | DOOR ASM-F/TNK FIL |
Cửa đổ xăng |
821,000 | |
65 | Y | DOOR ASM-FRT SI |
Cửa trước trái |
10,475,000 | |
66 | Y | DOOR ASM-FRT SI |
Cửa trước phải |
10,475,000 | |
67 | Y | DOOR ASM-FRT SI |
Cửa trước trái |
12,368,000 | |
68 | Y | DOOR ASM-FRT SI |
Cửa trước phải |
12,368,000 | |
69 | Y | DOOR ASM-RR SI |
Cửa sau phải |
9,752,000 | |
70 | Y | DOOR ASM-RR SI |
Cửa sau trái |
9,753,000 | |
71 | Y | DOOR ASM-RR SI |
Cửa sau phải |
11,894,000 | |
72 | Y | DOOR ASM-RR SI |
Cửa sau trái |
11,894,000 | |
73 | Y | FAN ASM-ENG CLG |
Quạt két nước |
2,626,000 | |
74 | Y | FAN ASM-ENG CLG |
Quạt két nước |
3,957,000 | |
75 | Y | FAN ASM-ENG CLG |
Cụm quạt két nước |
4,211,000 | |
76 | Y | FASCIA-FRT BPR |
Ba đờ xốc trước (miếng dưới) |
2,686,000 | |
77 | Y | FASCIA-FRT BPR LWR |
Ốp ba đờ xốc trước phía dưới |
3,472,000 | |
78 | Y | FASCIA-FRT BPR UPR |
ba đờ xốc trước (nửa trên) |
3,698,000 | |
79 | Y | FASCIA-FRT BPR UPR |
Ba đờ xốc trước (nửa trên) |
4,057,000 | |
80 | Y | FASCIA-FRT BPR UPR |
Ba đờ xốc trước |
4,573,000 | |
81 | Y | FASCIA-RR BPR LWR |
Ba đờ xốc sau (miếng dưới) |
2,343,000 | |
82 | Y | FASCIA-RR BPR LWR |
Ba đờ xốc sau miếng dưới |
2,925,000 | |
83 | Y | FASCIA-RR BPR UPR |
Ba đờ xốc sau (miếng trên) |
4,900,000 | |
84 | Y | FENDER ASM-FRT |
Tai xe trái |
2,428,000 | |
85 | Y | FENDER ASM-FRT |
Tai xe phải |
2,428,000 | |
86 | Y | FENDER-FRT |
Tai xe trái |
2,315,000 | |
87 | Y | FENDER-FRT |
Tai xe phải |
2,315,000 | |
88 | Y | FINISHER-FRT BPR |
Nẹp ba đờ xốc trước |
913,000 | |
89 | Y | FINISHER-FRT BPR GRL |
Nẹp mặt ca lăng |
1,275,000 | |
90 | Y | GATE ASM-LIFT |
Cửa hậu |
9,122,000 | |
91 | Y | GATE ASM-LIFT |
Cửa hậu |
12,280,000 | |
92 | Y | GATE ASM-LIFT |
Cửa hậu |
11,535,000 | |
93 | Y | GLASS ASM-O/S RR VIEW MIR |
Mặt gương trái |
162,000 | |
94 | Y | GLASS ASM-O/S RR VIEW MIR |
Mặt gương phải |
162,000 | |
95 | Y | GRILLE ASM-RAD |
Mặt ca lăng |
3,035,000 | |
96 | Y | GRILLE-FRT BPR FASCIA LOWER |
Mặt ca dưới |
397,000 | |
97 | Y | GRILLE-FRT BPR FASCIA LOWER |
Mặt ca dưới |
798,000 | |
98 | Y | GRILLE-RAD UPR |
Mặt ca lăng |
5,181,000 | |
99 | Y | GUIDE-TMG CHAIN |
Dẫn hướng cam |
76,000 | |
100 | Y | HANDLE ASM-L/GATE O/S |
Tay mở cửa hậu |
664,000 | |
101 | Y | Y | HANDLE-FRT S/D O/S |
Tay mở cửa ngoài sau trái |
217,000 |
102 | Y | Y | HANDLE-FRT S/D O/S |
Tay mở cửa ngoài sau phải |
217,000 |
103 | Y | HEADLAMP ASM |
Đèn pha trái |
6,337,000 | |
104 | Y | HEADLAMP ASM |
Đèn pha phải |
6,337,000 | |
105 | Y | HEADLAMP ASM |
Đèn pha trái |
9,049,000 | |
106 | Y | HEADLAMP ASM |
Đèn pha phải |
9,049,000 | |
107 | Y | HEADLAMP ASM |
Đèn pha trái |
9,745,000 | |
108 | Y | HEADLAMP ASM |
Đèn pha phải |
9,745,000 | |
109 | Y | HEADLAMP ASM |
Đèn pha trái |
18,181,000 | |
110 | Y | HEADLAMP ASM |
Đèn pha phải |
18,181,000 | |
111 | Y | HINGE ASM-FNT S/D LWR |
Bản lề cửa trước phải phía dưới |
289,000 | |
112 | Y | HINGE ASM-FNT S/D LWR |
Bản lề cửa trước trái phía dưới |
289,000 | |
113 | Y | HINGE ASM-FRT S/D UPR |
Bản lề cửa trước phải phía trên |
287,000 | |
114 | Y | HINGE ASM-FRT S/D UPR |
Bản lề cửa trước trái phía trên |
287,000 | |
115 | Y | HINGE ASM-HOOD |
Bản lề ca pô trái |
322,000 | |
116 | Y | HINGE ASM-HOOD |
Bản lề ca pô phải |
322,000 | |
117 | Y | HOOD ASM |
Nắp ca pô |
10,572,000 | |
118 | Y | HOOD ASM |
Nắp ca pô |
12,330,000 | |
119 | Y | HOOK-R/WDO TR FIN PNL |
Nẫy mở khóa cốp sau |
10,000 | |
120 | Y | HOUSING-O/S RR VIEW MIR |
Gáo gương trái |
207,000 | |
121 | Y | Y | INSERT-FRT LIC PLT EMB |
Lô gô trước |
184,000 |
122 | Y | LAMP ASM-FRT FOG |
Đèn gầm trước |
1,186,000 | |
123 | Y | LAMP ASM-FRT FOG |
Đèn gầm trước |
1,186,000 | |
124 | Y | LAMP ASM-FRT FOG |
Đèn gầm trái |
1,466,000 | |
125 | Y | LAMP ASM-FRT FOG |
Đèn gầm phải |
1,466,000 | |
126 | Y | LAMP ASM-FRT SI T/SIG |
Xi nhan gương trái |
333,000 | |
127 | Y | LAMP ASM-FRT SI T/SIG |
Xi nhan gương phải |
333,000 | |
128 | Y | LAMP ASM-FRT SI T/SIG |
Xi nhan gương trái |
496,000 | |
129 | Y | LAMP ASM-FRT SI T/SIG |
Xi nhan gương phải |
496,000 | |
130 | Y | LAMP ASM-RR FOG |
Đèn gầm trái |
1,046,000 | |
131 | Y | LAMP ASM-RR FOG |
Đèn gầm phải |
1,061,000 | |
132 | Y | LAMP ASM-RR FOG |
Đèn gầm sau phải |
938,000 | |
133 | Y | LAMP ASM-RR FOG |
Đèn gầm sau trái |
1,283,000 | |
134 | Y | LAMP ASM-TAIL(BODY SI) |
Đèn hậu ngoài trái |
2,124,000 | |
135 | Y | LAMP ASM-TAIL(BODY SI) |
Đèn hậu ngoài phải |
2,124,000 | |
136 | Y | LAMP ASM-TAIL(BODY SI) |
Đèn hậu ngoài trái |
5,889,000 | |
137 | Y | LAMP ASM-TAIL(BODY SI) |
Đèn hậu ngoài phải |
5,889,000 | |
138 | Y | LAMP ASM-TAIL(BODY SI) |
Đèn hậu ngoài trái |
5,600,000 | |
139 | Y | LAMP ASM-TAIL(BODY SI) |
Đèn hậu ngoài phải |
5,600,000 | |
140 | Y | LAMP ASM-TAIL(LID SI) |
Đèn hậu trong trái |
1,606,000 | |
141 | Y | LAMP ASM-TAIL(LID SI) |
Đèn hậu trong phải |
1,606,000 | |
142 | Y | LAMP ASM-TAIL(LID SI) |
Đèn hậu trong trái |
2,792,000 | |
143 | Y | LAMP ASM-TAIL(LID SI) |
Đèn hậu trong phải |
2,792,000 | |
144 | Y | LAMP ASM-TAIL(LID SI) |
Đèn hậu trong trái |
3,171,000 | |
145 | Y | LAMP ASM-TAIL(LID SI) |
Đèn hậu trong phải |
3,171,000 | |
146 | Y | LINER ASM-FRT W/H |
Giá bắt chắn bùn lòng tai xe trước trái |
439,000 | |
147 | Y | LINER ASM-FRT W/H |
Giá bắt chắn bùn lòng tai xe trước phải |
439,000 | |
148 | Y | LINER ASM-FRT W/H |
Chắn bùn lòng tai xe trước trái |
534,000 | |
149 | Y | LINER ASM-FRT W/H |
Chắn bùn lòng tai xe trước phải |
534,000 | |
150 | Y | LINER ASM-FRT W/H |
Chắn bùn lòng tai xe trước trái |
681,000 | |
151 | Y | LINER ASM-FRT W/H |
Chắn bùn lòng tai xe trước phải |
681,000 | |
152 | Y | LINER-RR W/H PNL FRT |
Chắn bùn sau trái (miếng trước) |
116,000 | |
153 | Y | LINER-RR W/H PNL FRT |
Chắn bùn sau phải (miếng trước) |
116,000 | |
154 | Y | LINER-RR W/H PNL RR |
Chắn bùn sau trái (miếng sau) |
172,000 | |
155 | Y | MESH-FRT BPR FASCIA LWR |
Ốp cản dưới ba đờ xốc trước |
1,668,000 | |
156 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Gương ngoài trái |
2,046,000 | |
157 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Gương ngoài phải |
2,046,000 | |
158 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Gương ngoài trái |
1,904,000 | |
159 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Gương ngoài phải |
1,904,000 | |
160 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Gương ngoài trái |
2,073,000 | |
161 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Gương ngoài phải |
2,073,000 | |
162 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Gương ngoài trái |
2,970,000 | |
163 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Gương ngoài phải |
2,970,000 | |
164 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Cụm gáo, xi nhan, mặt gương trái |
2,965,000 | |
165 | Y | MIRROR ASM-O/S RR VIEW |
Cụm gáo, xi nhan, mặt gương phải |
2,965,000 | |
166 | Y | MODULE ASM-INFL RST SEN & DIAGNC END |
Hộp điều khiển túi khí |
1,893,000 | |
167 | Y | MODULE-FRONT END |
Hộp điều khiển điện |
1,744,000 | |
168 | Y | MODULE-FRONT END |
Hộp điều khiển điện |
2,343,000 | |
169 | Y | MOLDING ASM-FRT WHL |
Ốp nhựa tai xe trước trái |
286,000 | |
170 | Y | MOLDING ASM-FRT WHL |
Ốp nhựa tai xe trước phải |
286,000 | |
171 | Y | MOLDING ASM-RR WHL |
Nẹp tai xe sau phải |
222,000 | |
172 | Y | MOLDING ASM-RR WHL |
Ốp nhựa tai xe sau trái |
263,000 | |
173 | Y | MOLDING ASM-S/D SILL |
Ốp ba bô lê trái |
1,294,000 | |
174 | Y | MOLDING ASM-S/D SILL |
Ốp ba bô lê phải |
1,294,000 | |
175 | Y | PANEL -AIR INL GRL |
Tấm thu gió gầm xe |
775,000 | |
176 | Y | PANEL ASM-FRT S/D TR |
Táp luy cửa trước trái |
3,114,000 | |
177 | Y | PANEL ASM-I/P CTR TR |
Ốp giữa táp lô |
534,000 | |
178 | Y |
Mô bin đánh lửa xe MG ZS |
|||
Mô bin đánh lửa xe MG HS |
|||||
Mô Bin đánh lửa xe MG5 |
|||||
Mobil đánh lửa xe MG RX5 |
|||||
MUA PHỤ TÙ.NG XE M.G CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU?
Quý khách hàng liên hệ trực tiếp hotline 098.2332.098 để được mua phụ tùng chính hãng xe MG với giá tốt nhất.
PHỤ TÙNG XE M.G BAO HÀNH BAO LÂU
Tất cả phụ tùng chính hãng thay thế đều được bảo hành theo tiêu chuẩn của Công ty TSC Việt Nam
Địa chỉ : Số 43 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline (24/7) : 098.2332.098 .